Có 2 kết quả:
灵醒 líng xǐng ㄌㄧㄥˊ ㄒㄧㄥˇ • 靈醒 líng xǐng ㄌㄧㄥˊ ㄒㄧㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of senses, mind etc) alert
(2) keen
(3) clear-minded
(2) keen
(3) clear-minded
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of senses, mind etc) alert
(2) keen
(3) clear-minded
(2) keen
(3) clear-minded
Bình luận 0